Có 2 kết quả:
东南西北 dōng nán xī běi ㄉㄨㄥ ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄅㄟˇ • 東南西北 dōng nán xī běi ㄉㄨㄥ ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄅㄟˇ
dōng nán xī běi ㄉㄨㄥ ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄅㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) east, south, west and north
(2) all directions
(2) all directions
Bình luận 0
dōng nán xī běi ㄉㄨㄥ ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄅㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) east, south, west and north
(2) all directions
(2) all directions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0